se tromper
 | [se tromper] |  | tự động từ | | |  | lầm, nhầm; lầm lẫn | | |  | Il s'est trompé | | | nó đã nhầm | | |  | Se tromper de route | | | nhầm đường | | |  | tự dối mình | | |  | Se tromper soi-même | | | tự mình dối mình | | |  | lừa nhau, không chung tình với nhau | | |  | Des époux qui se trompent mutuellement | | | vợ chồng lừa nhau, vợ chồng không chung tình với nhau | | |  | c'est à se tromper; c'est à s'y tromper | | |  | giống lắm khiến cho ai cũng có thể lẫn được | | |  | si je ne me trompe | | |  | nếu tôi không lầm |
|
|