|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se tromper
| [se tromper] | | tự động từ | | | lầm, nhầm; lầm lẫn | | | Il s'est trompé | | nó đã nhầm | | | Se tromper de route | | nhầm đường | | | tự dối mình | | | Se tromper soi-même | | tự mình dối mình | | | lừa nhau, không chung tình với nhau | | | Des époux qui se trompent mutuellement | | vợ chồng lừa nhau, vợ chồng không chung tình với nhau | | | c'est à se tromper; c'est à s'y tromper | | | giống lắm khiến cho ai cũng có thể lẫn được | | | si je ne me trompe | | | nếu tôi không lầm |
|
|
|
|